Có 2 kết quả:

水銀 thuỷ ngân水银 thuỷ ngân

1/2

thuỷ ngân

phồn thể

Từ điển phổ thông

thuỷ ngân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một kim loại lỏng, màu trắng như bạc ( Mercure ).

thuỷ ngân

giản thể

Từ điển phổ thông

thuỷ ngân